CTCP Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HAG)
Hoang Anh Gia Lai Joint Stock Company
13,050
Mở cửa12,850
Cao nhất13,200
Thấp nhất12,750
KLGD14,467,200
Vốn hóa12,102.56
Dư mua1,412,700
Dư bán1,164,900
Cao 52T 15,000
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T15,633,071
NN mua16,500
% NN sở hữu2.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS1,867
P/E6.94
F P/E10.63
BVPS7,252
P/B1.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,007,973 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 897,773,773 | 96.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,807,716 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 3,878,485 | 0.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,568,899 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 911,491,994 | 98.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,780,583 | 0.41 | |||
Tổ chức trong nước | 7,626,471 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 4,959,383 | 0.53 | ||
Cá nhân trong nước | 872,049,928 | 94.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,170,409 | 0.99 | |||
Tổ chức trong nước | 41,288,227 | 4.45 |