Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (HOSE: EIB)
Vietnam Commercial Joint Stock Export Import Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
17,850
Mở cửa17,450
Cao nhất18,000
Thấp nhất17,300
KLGD8,973,000
Vốn hóa31,074.46
Dư mua495,000
Dư bán441,400
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T9,333,574
NN mua45,677
% NN sở hữu3.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS1,437
P/E12.08
F P/E12.12
BVPS12,893
P/B1.35
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 408,215 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 709,565,205 | 57.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 233,404,160 | 18.89 | |||
Tổ chức trong nước | 292,145,324 | 23.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 373,264 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 493,341,834 | 39.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 365,966,088 | 29.62 | |||
Tổ chức trong nước | 375,841,718 | 30.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 287,647 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 487,136,766 | 39.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 370,368,891 | 29.98 | |||
Tổ chức trong nước | 377,729,600 | 30.57 |