Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

CTCP Cao su Đà Nẵng (HOSE: DRC)

Danang Rubber Joint Stock Company

29,000

-350 (-1.19%)
19/04/2024 15:00

Mở cửa28,900

Cao nhất29,400

Thấp nhất28,050

KLGD1,353,100

Vốn hóa3,444.99

Dư mua8,300

Dư bán59,200

Cao 52T 35,800

Thấp 52T18,700

KLBQ 52T738,089

NN mua230,600

% NN sở hữu12.67

Cổ tức TM1,800

T/S cổ tức0.06

Beta0.77

EPS2,286

P/E12.84

F P/E13.21

BVPS15,997

P/B1.83

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DRC: CSM HPG DPR GVR SHB
Trending: HPG (94,871) - NVL (79,290) - DIG (71,885) - MBB (63,926) - VND (55,090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Cao su Đà Nẵng (DRC) tiền thân là một xưởng đắp vỏ xe ô tô thành lập năm 1975. DRC trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam và là một trong 3 doanh nghiệp sản xuất săm lốp hàng đầu đang niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Năm 2006, DRC chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Công ty chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại sản phẩm và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su với s... Xem thêm
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/04/202429,000-350 (-1.19%)1,353,100
17/04/202429,350-300 (-1.01%)692,300
16/04/202429,650850 (+2.95%)1,880,200
15/04/202428,800-2,000 (-6.49%)1,742,900
12/04/202430,800350 (+1.15%)576,600
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
28/12/2023Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
08/06/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
11/01/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
01/06/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
17/12/2021Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 15/04/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 15/04/2024
3 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 12/04/2024
4 HSC (CK Tp. HCM) 50 0 03/04/2024
5 VPS (CK VPS) 50 0 31/03/2024
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 09/04/2024
7 MBS (CK MB) 50 0 16/04/2024
8 KIS (CK KIS) 40 0 15/04/2024
9 Vietcap (CK Bản Việt) 50 0 08/04/2024
10 FPTS (CK FPT) 40 0 11/04/2024
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
12 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 08/04/2024
13 ACBS (CK ACB) 50 0 12/04/2024
14 MBKE (CK MBKE) 50 0 11/04/2024
15 BSC (CK BIDV) 50 0 15/04/2024
16 VIX (CK IB) 50 0 15/04/2024
17 YSVN (CK Yuanta) 50 0 16/04/2024
18 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
19 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 12/04/2024
20 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 02/04/2024
21 SSV (CK Shinhan) 30 0 16/04/2024
22 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 40 0 02/05/2019
23 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 12/04/2024
24 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 12/04/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 50 0 08/04/2024
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 16/04/2024
27 PSI (CK Dầu khí) 40 -10 08/04/2024
28 ABS (CK An Bình) 40 0 18/03/2024
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
30 FNS (CK Funan) 50 0 15/04/2024
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
32 EVS (CK Everest) 50 0 15/04/2024
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 06/03/2024
34 BOS (CK BOS) 40 0 04/04/2024
35 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
17/04/2024CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua kết quả kinh doanh Q1/2024 và kế hoạch Q2/2024
17/04/2024Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
17/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
02/04/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
02/02/2024Nghị quyết HĐQT về kế hoạch tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 và giao dịch với bên có liên quan

CTCP Cao su Đà Nẵng

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đà Nẵng

Tên tiếng Anh: Danang Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:DRC

Địa chỉ: Tạ Quang Bửu - KCN Liên Chiểu - P. Hòa Hiệp Bắc - Q. Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Quỳnh Nga

Điện thoại: (84.236) 377 1405

Fax: (84.236) 377 1400

Email:hanhchinh@drc.com.vn

Website:https://drc.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su

Ngày niêm yết: 29/12/2006

Vốn điều lệ: 1,187,926,050,000

Số CP niêm yết: 118,792,605

Số CP đang LH: 118,792,605

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0400101531

GPTL: 3241/QĐ-BCN

Ngày cấp: 10/10/2005

GPKD: 0400101531

Ngày cấp: 31/12/2005

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các sản phẩm cao su và vật tư thiết bị cho ngành công nghiệp cao su

- Chế tạo, lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp cao su

- Kinh doanh thương mại, dịch vụ tổng hợp

- Khám chữa bệnh y tế ban đầu cho cán bộ công nhân viên Công ty...

- Năm 1975: Tiền thân của công ty là một xưởng đắp vỏ xe ô tô được thành lập.

- Năm 1993: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cao su Đà Nẵng trực thuộc Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam.

- Năm 2006: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần Cao su Đà nẵng với số vốn điều lệ ban đầu là 49 tỷ đồng.

- Ngày 29/12/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE với số vốn điều lệ là 92,475 tỷ đồng.

- Năm 2007: Công ty niêm yết bổ sung 3,791,052 cổ phiếu.

- Năm 2008: Phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông và niêm yết bổ sung, tăng vốn điều lệ lên 154 tỷ đồng.

- Năm 2010: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 308 tỷ đồng.

- Năm 2011: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 462 tỷ đồng.

- Năm 2012: Phát hành cổ phiếu chi trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 692 tỷ đồng.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 831 tỷ đồng.

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,187.92 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.