CTCP Cà phê Phước An (UPCoM: CPA)
PhuocAn Coffee Joint Stock Company
7,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa186.66
Dư mua600
Dư bán3,800
Cao 52T 11,100
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T462
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.57
EPS-622
P/E-12.70
F P/E-3.43
BVPS2,483
P/B3.18
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/03/2024 | 7,900 | 0 (0.00%) | 0 |
28/03/2024 | 7,900 | -1,300 (-14.13%) | 1,400 |
27/03/2024 | 9,300 | 1,100 (+13.41%) | 5,363 |
26/03/2024 | 8,700 | 1,000 (+12.99%) | 208 |
25/03/2024 | 7,700 | 1,000 (+14.93%) | 6,122 |
02/02/2024 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2023 |
23/01/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
08/12/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông bất thường năm 2023 |
16/11/2023 | Tài liệu đại hội cổ đông bất thường năm 2023 |
20/10/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Phước An
Tên tiếng Anh: PhuocAn Coffee Joint Stock Company
Tên viết tắt:PhuocAn Coffee
Địa chỉ: Km26 - Quốc Lộ 26 - X. Ea Yông - H. Krông Păk - Đăk Lăk
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Huyền Trâm
Điện thoại: (84.262) 352 1149
Fax: (84.262) 352 1246
Email:pancoffeeco@gmail.com
Website:http://www.phuocancoffee.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Trồng trọt
Ngày niêm yết: 30/12/2019
Vốn điều lệ: 236,279,900,000
Số CP niêm yết: 23,627,990
Số CP đang LH: 23,627,990
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 600018327
GPTL: 1044
Ngày cấp: 05/06/1996
GPKD: 600018327
Ngày cấp: 20/06/1996
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Trồng cây cà phê;
- Chế biến cà phê;
- Mua bán nông sản (tiêu, bắp, điều, sầu riêng, bơ Booth,…);
- Mua bán vật tư nông nghiệp; …
- Tiền thân là Công ty Cà Phê Phước An đựơc xây dựng và phát triển trên vùng đất CADA - Địa điểm được người Pháp chọn trồng cà phê đầu tiên tại Việt Nam.
- Ngày 20/06/1996 thành lập CTCP Cà Phê Phước An.
- Ngày 30/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 4,800 đ/CP.
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 07/12/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 21/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 22/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 29/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.