CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (UPCoM: BQB)
Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
4,900
Mở cửa4,300
Cao nhất5,000
Thấp nhất4,300
KLGD24,600
Vốn hóa28.42
Dư mua47,300
Dư bán4,800
Cao 52T 6,600
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T4,564
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS-790
P/E-5.59
F P/E2.66
BVPS4,556
P/B0.97
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2024 | 4,900 | 500 (+11.36%) | 24,600 |
27/03/2024 | 4,300 | -600 (-12.24%) | 30,800 |
26/03/2024 | 4,900 | -800 (-14.04%) | 46,300 |
25/03/2024 | 5,700 | -1,000 (-14.93%) | 16,751 |
22/03/2024 | 6,000 | -600 (-9.09%) | 113,901 |
25/03/2024 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
02/02/2024 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2023 |
22/01/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
17/10/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
07/08/2023 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Tên tiếng Anh: Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
Tên viết tắt:HABIBECO
Địa chỉ: Tổ dân phố 13 - P. Bắc Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh
Điện thoại: (84-232) 3822 365
Fax: (84-232) 3840 721
Email:contact@biaquangbinh.com
Website:https://biaquangbinh.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 09/01/2018
Vốn điều lệ: 58,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,800,000
Số CP đang LH: 5,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3100301045
GPTL: 3100301045
Ngày cấp: 22/10/2003
GPKD: 3100301045
Ngày cấp: 19/11/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát).
- Xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia. Mua bán đồ uống các loại.
- Kinh doanh du lịch.
- Cho thuê tài sản (nhà kho, nhà hàng
kinh doanh dịch vụ, văn phòng)
- Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990.
- 10/11/2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần.
- 8/2004 Đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
- Ngày 09/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.400 đ/CP.
- 01/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 26/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 28/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.