CTCP Thống Nhất (HNX: BAX)
Thong Nhat Joint Stock Company
39,000
Mở cửa39,900
Cao nhất39,900
Thấp nhất39,000
KLGD904
Vốn hóa319.80
Dư mua396
Dư bán5,996
Cao 52T 66,800
Thấp 52T39,000
KLBQ 52T1,262
NN mua-
% NN sở hữu15.70
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.18
Beta0.04
EPS4,013
P/E9.97
F P/E13.19
BVPS25,708
P/B1.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 11,747 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 1,550,964 | 18.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,257,041 | 15.33 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,647 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 1,775,164 | 21.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,005,941 | 12.27 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 8,900 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 2,166,857 | 26.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 641,600 | 7.82 | |||
Tổ chức trong nước | 5,382,643 | 65.64 |