CTCP Chứng khoán Agribank (HOSE: AGR)
Agribank Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,200
Mở cửa18,500
Cao nhất18,550
Thấp nhất18,000
KLGD1,979,300
Vốn hóa3,920.12
Dư mua117,500
Dư bán33,000
Cao 52T 22,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T2,169,618
NN mua287,100
% NN sở hữu1.16
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.75
EPS640
P/E28.91
F P/E21.54
BVPS11,749
P/B1.57
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-7.38%
+/- Qua 1 tháng-12.29%
+/- Qua 1 quý+9.64%
+/- Qua 1 năm+67.13%
+/- Niêm yết+0.58%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*22,650
Thấp nhất 52 tuần (28/04/2023)*11,083
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)3,511,060
KLGD/Ngày (1 tháng)2,874,395
KLGD/Ngày (1 quý)2,610,136
KLGD/Ngày (1 năm)2,163,781
Nhiều nhất 52 tuần (18/03/2024)*6,763,800
Ít nhất 52 tuần (25/01/2024)*512,900