Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Asia Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
27,050
Mở cửa26,800
Cao nhất27,100
Thấp nhất26,700
KLGD6,681,200
Vốn hóa105,063.56
Dư mua952,500
Dư bán700,200
Cao 52T 28,500
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T8,673,537
NN mua-
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.97
EPS4,369
P/E6.10
F P/E4,708.48
BVPS18,269
P/B1.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 133,097,530 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 1,432,233 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 46,391,336 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 58,435 | 2012 | |
Ông Đỗ Minh Toàn | TVHĐQT | - | N/a | 2,775,119 | N/A | |
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Bảo Quốc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Từ Tiến Phát | TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 890,710 | 1996 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Thạc sỹ | 202,442 | 1994 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế Công nghiệp | 177,875 | 1995 | |
Ông Ngô Tấn Long | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 47,975 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 129,087 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh doanh quốc tế | 222,452 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | 1954 | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 77,150 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | Thạc sỹ | 337,618 | 1995 | |
Bà Dương Thị Nguyệt | KTT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 13,593 | N/A | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 754,581 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | Cử nhân/ĐH Kinh tế | 164,209 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 115,736,983 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 1,245,420 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 40,340,293 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 50,814 | 2012 | |
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Ông Huang Yuan Chiang | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Từ Tiến Phát | TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 774,531 | 1996 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Thạc sỹ | 176,037 | 1994 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 177,875 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 112,250 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh doanh quốc tế | 193,437 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | 1954 | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 67,088 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | KTT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | Đại học | 293,581 | 1995 | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 656,158 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | ĐH Kinh tế | 142,791 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 | ||
Bà Phùng Thị Tốt | Thành viên BKS | 1950 | ĐH Kinh tế | 182,568 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 92,589,587 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 996,336 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 32,272,235 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 40,652 | 2012 | |
Ông Dominic Timothy Charles Scriven | TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Huang Yuan Chiang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đỗ Minh Toàn | TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,770,518 | 1995 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 108,830 | 1994 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 102,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 69,800 | 1995 | |
Bà Nguyễn Ngọc Như Uyên | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 57,125 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | - | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 53,671 | 2008 | |
Ông Từ Tiến Phát | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 547,625 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | KTT/Phó TGĐ | 1969 | Đại học | 174,865 | 1995 | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 524,927 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | ĐH Kinh tế | 114,233 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 | ||
Bà Phùng Thị Tốt | Thành viên BKS | 1950 | ĐH Kinh tế | 146,055 | 1993 |